Có 1 kết quả:

走狗 zǒu gǒu ㄗㄡˇ ㄍㄡˇ

1/1

zǒu gǒu ㄗㄡˇ ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hunting dog
(2) hound
(3) (fig.) running dog
(4) lackey

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0